🌟 경제 활동 (經濟活動)

1. 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 데에 관계된 모든 활동.

1. HOẠT ĐỘNG KINH TẾ: Tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản xuất và sử dụng những hàng hóa cần thiết trong sinh hoạt của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성의 경제 활동.
    The economic activities of women.
  • Google translate 경제 활동 인구.
    The economically active population.
  • Google translate 경제 활동을 계속하다.
    Continue economic activity.
  • Google translate 경제 활동을 촉진하다.
    Promote economic activity.
  • Google translate 경제 활동에 참여하다.
    Engage in economic activities.
  • Google translate 산업화가 진행됨에 따라 여성의 경제 활동 참여율은 점점 증가하였다.
    As industrialization progressed, women's participation in economic activities increased.
  • Google translate 많은 사람들이 은퇴한 후에도 경제 활동을 계속하기를 희망하고 있다.
    Many people hope to continue their economic activities even after retirement.

경제 활동: economic activity,けいざいかつどう【経済活動】,activité économique,actividad económica,نشاط اقتصادي,эдийн засгийн үйл ажиллагаа,hoạt động kinh tế,กิจกรรมทางเศรษฐกิจ,aktivitas ekonomi, kegiatan ekonomi,экономическая деятельность,经济活动,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 경제 활동 (經濟活動) @ Giải nghĩa

🗣️ 경제 활동 (經濟活動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)